• Tên gọi: Ống Thép Phi 42, Thép Ống Tròn Phi 42, Ống Thép D42
  • Thương hiệu: Hòa Phát, Hoa Sen, Vinaone…
  • Xuất xứ: Việt Nam.
  • Độ dày: Từ 0.7mm – 4mm.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A53/A106, EN 10219/EN 10210, JIS G3444, GB/T 3091.
  • Giá ống thép D42 hôm nay giao động từ: 94,500 vnđ – 272,100 vnđ

Danh mục:

Trong ngành xây dựng và cơ khí, ống thép phi 42 là một vật liệu quen thuộc, được ứng dụng rộng rãi nhờ vào đặc tính bền vững và khả năng chống ăn mòn ưu việt. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về cấu tạo, ưu điểm, ứng dụng và cập nhật giá ống thép phi 42 mới nhất ngay trong bài viết này!

Ống thép Phi 42 là gì? Cấu tạo, ưu điểm và ứng dụng thực tế

Ống thép phi 42, hay còn gọi là thép ống tròn phi 42, là loại ống thép có đường kính ngoài 42mm. Sản phẩm này thường được chế tạo từ thép carbon và có thể được mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn. Quy trình mạ kẽm bao gồm việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt thép, giúp bảo vệ thép khỏi các yếu tố môi trường gây ăn mòn.

Cấu tạo của ống thép phi 42

Ống thép phi 42 được sản xuất theo quy trình cán nóng hoặc cán nguội, tạo ra bề mặt nhẵn mịn và có khả năng chịu lực tốt. Thép được chọn lựa kỹ càng để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán trong sản xuất. Lớp mạ kẽm được áp dụng thông qua phương pháp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và điều kiện môi trường của sản phẩm.

Ưu điểm của ống thép tròn phi 42

Khả năng chống ăn mòn: Với lớp mạ kẽm bảo vệ, ống thép phi 42 có thể chống lại quá trình oxy hóa và ăn mòn từ môi trường, kéo dài tuổi thọ sử dụng.

Độ bền cao: Khả năng chịu lực tốt giúp ống thép phi 42 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền chắc cao.

Dễ dàng lắp đặt: Trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt cao giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt.

Tính thẩm mỹ: Lớp mạ kẽm bóng mượt mang lại vẻ ngoài sáng đẹp, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.

Ứng dụng của thép ống phi 42

Ống thép phi 42 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Xây dựng: Làm giàn giáo, khung cửa, và các kết cấu chịu lực.
  • Nông nghiệp: Dùng trong hệ thống tưới tiêu và nhà kính.
  • Công nghiệp: Sử dụng trong hệ thống ống dẫn dầu khí, nước, và khí nén.

Nội thất: Sử dụng làm các sản phẩm trang trí và nội thất nhờ vào tính thẩm mỹ cao.

Thép ống D42 có những loại nào?

Trên thị trường, thép ống D42 được phân thành 4 loại chính, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt.

Thép ống đen phi 42

Thép ống đen phi 42 là loại ống thép có đường kính ngoài 42mm, không có lớp mạ kẽm bảo vệ trên bề mặt. Đây là sản phẩm được sản xuất từ thép carbon với quy trình cán nóng hoặc cán nguội. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về thép ống đen phi 42:

Đặc Điểm Của Thép Ống Đen Phi 42

  1. Không Có Lớp Mạ Bảo Vệ: Do không có lớp mạ kẽm, thép ống đen dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như oxy hóa và ăn mòn khi tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
  2. Màu Sắc: Ống thép đen có bề mặt màu đen hoặc xám đen tự nhiên, đặc trưng của thép carbon không mạ.
  3. Khả Năng Gia Công: Dễ dàng cắt, hàn, và gia công thành nhiều hình dạng khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng cần độ chính xác và khả năng tùy biến cao.
  4. Giá Thành Thấp: So với các loại ống mạ kẽm, thép ống đen thường có giá thành thấp hơn, phù hợp với các dự án cần tiết kiệm chi phí.

Thép ống mạ kẽm phi 42

Thép hộp mạ kẽm phi 42 là một loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng. Đây là loại thép hộp có đường kính ngoài 42mm, được mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn và đảm bảo độ bền trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Đặc Điểm của Thép Hộp Mạ Kẽm Phi 42

  1. Khả Năng Chống Ăn Mòn Cao: Lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt thép khỏi các tác nhân gây ăn mòn như nước, không khí, và hóa chất, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
  2. Độ Bền Cao: Thép hộp mạ kẽm phi 42 có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các công trình đòi hỏi độ bền vững.
  3. Bề Mặt Bóng Đẹp: Lớp kẽm tạo ra bề mặt sáng bóng, cải thiện tính thẩm mỹ cho công trình và sản phẩm.
  4. Dễ Gia Công và Lắp Đặt: Thép hộp mạ kẽm dễ cắt, hàn, và tạo hình, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.

Thép ống mạ kẽm nhũng nóng phi 42

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 42 là một loại thép ống được mạ kẽm thông qua phương pháp nhúng nóng, ống thép sẽ được nhúng vào bể kẽm nóng chảy trong thời gian nhất định. Lớp mạ kẽm sẽ bám trên toàn bộ bề mặt thép, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao. Đây là loại vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính năng bền bỉ và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt.

Đặc Điểm của Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 42

  1. Quy Trình Nhúng Nóng: Thép ống được nhúng vào bể kẽm nóng chảy, tạo ra một lớp mạ kẽm dày và đồng nhất bao phủ toàn bộ bề mặt. Quá trình này đảm bảo lớp kẽm bám chắc chắn và bảo vệ thép khỏi các tác nhân ăn mòn.
  2. Khả Năng Chống Ăn Mòn Cao: Lớp mạ kẽm nhúng nóng bảo vệ thép ống khỏi sự oxy hóa và ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt và có hóa chất.
  3. Độ Bền Cao: Khả năng chịu lực tốt của thép ống phi 42, kết hợp với lớp mạ kẽm bảo vệ, làm cho sản phẩm có độ bền vững lâu dài.
  4. Bề Mặt Mịn Màng: Sau khi nhúng nóng, bề mặt thép ống trở nên sáng bóng và mịn màng, tăng tính thẩm mỹ và dễ dàng lau chùi.

Thép ống đúc phi 42

Thép ống đúc phi 42 là loại ống thép có đường kính ngoài 42mm, được sản xuất bằng quy trình đúc, không có mối hàn, tạo ra sản phẩm có độ bền và khả năng chịu áp lực cao. Thép ống đúc thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng, dầu khí, và những ứng dụng yêu cầu độ an toàn và chính xác cao.

Đặc Điểm của Thép Ống Đúc Phi 42

  1. Không Có Mối Hàn: Thép ống đúc được tạo thành từ phôi thép nguyên khối, không có mối hàn, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.
  2. Khả Năng Chịu Áp Lực Cao: Nhờ vào quy trình sản xuất không có mối hàn, thép ống đúc có khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
  3. Độ Bền Cao: Với kết cấu nguyên khối, thép ống đúc có độ bền và độ dẻo dai vượt trội so với các loại ống thép hàn.
  4. Khả Năng Chống Ăn Mòn: Thép ống đúc thường được xử lý nhiệt và phủ lớp bảo vệ để tăng cường khả năng chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

Bảng giá thép hộp đen D42

 Quy cách  Độ dày   Kg/cây Đơn giá
Phi 42                1.00                     5.69           94,500
                1.10                     6.31         104,700
                1.20                     6.92         114,900
                1.60                     9.58         159,000
                1.80                   10.55         175,100
                2.00                   11.78         195,500

Bảng giá thép ống D42 mạ kẽm

 Quy cách  Độ dày   Kg/cây Đơn giá
Phi 42                1.00                     5.69           97,300
                1.10                     6.31         107,900
                1.20                     6.92         118,300
                1.60                     9.58         163,800
                1.80                   10.55         180,400
                2.00                   11.78         201,400

Bảng giá thép ống D42 nhúng kẽm

 Quy cách  Độ dày   Kg/cây Đơn giá
Phi 21                1.00                     5.69         131,400
                1.10                     6.31         145,800
                1.20                     6.92         159,900
                1.60                     9.58         221,300
                1.80                   10.55         243,700
                2.00                   11.78         272,100

Thông số kỹ thuật của ống thép D42

Ống thép D42 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Dưới đây là các thông số kỹ thuật phổ biến và các đặc điểm về tính lý, hóa của ống thép D42.

Tiêu chuẩn, mác thép

Tiêu Chí

Thông Số

Đường kính ngoài (Outer Diameter)

42 mm

Độ dày (Wall Thickness)

Tùy thuộc vào tiêu chuẩn và mác thép, thường từ 2 mm đến 6 mm

Chiều dài (Length)

Thường từ 6 m đến 12 m, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu

Tiêu chuẩn sản xuất (Production Standards)

ASTM A53/A106, EN 10219/EN 10210, JIS G3444, GB/T 3091

Mác thép (Steel Grade)

ASTM A53 Gr.B, Q235, Q345, S235JR, S275JR

Loại (Type)

Ống hàn (Welded Pipe) hoặc ống đúc (Seamless Pipe)

Tính lý, hóa trong cấu tạo của ống thép D42

Ống thép được sản xuất chủ yếu từ thép carbon, một loại hợp kim giữa sắt và carbon. Thành phần chính của thép, cùng với các nguyên tố hợp kim khác, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính chất cơ học và hóa học của ống thép. Dưới đây là chi tiết về nguyên liệu chính và các thành phần khác thường được sử dụng trong sản xuất ống thép.

Tính chất cơ học

Tính Chất Cơ HọcGiá Trị
Độ bền kéo (Tensile Strength)370 – 580 MPa
Độ giãn dài (Elongation)20% – 30%
Độ bền chảy (Yield Strength)235 – 355 MPa

Tính chất vật lý

Tính Chất Vật LýGiá Trị
Khối lượng riêng (Density)7.85 g/cm³
Khả năng dẫn nhiệt (Thermal Conductivity)45 W/m·K

Mua ống thép Phi 43 chính hãng chất lượng cao, giá tốt nhất thị trường tại Thành Đạt Steel.

 

Liên hệ từ vẫn & đặt hàng