Tên | ĐVT | Chiều dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá Cb300 (vnđ/cây) |
Thép D10 | cây | 11.7m | 7.22 | 109,022 |
Thép D12 | cây | 11.7m | 10.39 | 156,889 |
Thép D14 | cây | 11.7m | 14.16 | 213,816 |
Thép D16 | cây | 11.7m | 18.49 | 279,199 |
Thép D18 | cây | 11.7m | 23.40 | 353,340 |
Thép D20 | cây | 11.7m | 28.90 | 436,390 |
Giá thép Việt Nhật Cb400
Tên | ĐVT | Chiều dài (m/cây) | Trọng lượng | Giá CB400 |
Thép D10 | cây | 11.7m | 7.22 | 117,686 |
Thép D12 | cây | 11.7m | 10.39 | 169,357 |
Thép D14 | cây | 11.7m | 14.16 | 230,808 |
Thép D16 | cây | 11.7m | 18.49 | 301,387 |
Thép D18 | cây | 11.7m | 23.40 | 381,420 |
Thép D20 | cây | 11.7m | 28.90 | 471,070 |
Thép D22 | cây | 11.7m | 34.87 | 568,381 |
Thép D25 | cây | 11.7m | 45.05 | 734,315 |