Bảng giá thép ống D60 chi tiết (Cập nhật mới nhất)
Bảng giá thép đen D60
Quy cách |
Độ dày |
Kg/cây |
Đơn giá |
Phi 60 |
1.10 |
8.95 |
153,000 |
1.20 |
9.82 |
167,900 |
1.30 |
10.96 |
187,400 |
1.60 |
13.59 |
232,400 |
1.80 |
15.00 |
256,500 |
2.00 |
16.93 |
289,500 |
Bảng giá thép ống D60 mạ kẽm
Quy cách |
Độ dày |
Kg/cây |
Đơn giá |
Phi 60 |
1.10 |
8.95 |
148,600 |
1.20 |
9.82 |
163,000 |
1.30 |
10.96 |
181,900 |
1.60 |
13.59 |
225,600 |
1.80 |
15.00 |
249,000 |
2.00 |
16.93 |
281,000 |
Bảng giá thép ống D60 nhúng kẽm
Quy cách |
Độ dày |
Kg/cây |
Đơn giá |
Phi 60 |
1.10 |
8.95 |
206,700 |
1.20 |
9.82 |
226,800 |
1.30 |
10.96 |
253,200 |
1.60 |
13.59 |
313,900 |
1.80 |
15.00 |
346,500 |
2.00 |
16.93 |
391,100 |