ỐNG THÉP HÒA PHÁT
Mô tả
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HÒA PHÁT | |||
Quy cách | Độ dày | Kg/cây | Đơn giá hộp kẽm |
φ21.2 (168cây/bó) | 1.00 | 2.99 | 56,800 |
1.10 | 3.27 | 62,100 | |
1.20 | 3.55 | 67,500 | |
1.40 | 4.10 | 77,900 | |
1.80 | 5.17 | 98,200 | |
2.00 | 5.68 | 107,900 | |
φ26.65 (113cây/bó) | 1.00 | 3.80 | 72,200 |
1.10 | 4.16 | 79,000 | |
1.20 | 4.52 | 85,900 | |
1.40 | 5.23 | 99,400 | |
1.80 | 6.62 | 125,800 | |
2.00 | 7.29 | 138,500 | |
φ33.5 (80cây/bó) | 1.00 | 4.81 | 91,400 |
1.10 | 5.27 | 100,100 | |
1.20 | 5.74 | 109,100 | |
1.40 | 6.65 | 126,400 | |
1.80 | 8.44 | 160,400 | |
2.00 | 9.32 | 177,100 | |
φ42.2 (61cây/bó) | 1.10 | 6.69 | 127,100 |
1.20 | 7.28 | 138,300 | |
1.40 | 8.45 | 160,600 | |
1.80 | 10.76 | 204,400 | |
2.00 | 11.90 | 226,100 | |
ϕ48.1 (52cây/bó) | 1.20 | 8.33 | 158,300 |
1.40 | 9.67 | 183,700 | |
1.80 | 12.33 | 234,300 | |
2.00 | 13.64 | 259,200 | |
φ59.9 (37cây/bó) | 1.40 | 12.12 | 230,300 |
1.80 | 15.47 | 293,900 | |
2.00 | 17.13 | 325,500 | |
φ75.6 (27cây/bó) | 1.80 | 19.66 | 373,500 |
2.00 | 21.78 | 413,800 | |
φ88.3 (24cây/bó) | 1.80 | 23.04 | 437,800 |
2.00 | 25.54 | 485,300 | |
φ113.5 (16cây/bó) | 1.80 | 29.75 | 565,300 |
2.00 | 33.00 | 627,000 |
Tại sao nên chọn ống thép hòa phát cho công trình
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm ống thép mạ kẽm Hòa Phát tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và được kiểm tra chặt chẽ, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao của khách hàng.
- Đa dạng sản phẩm: Có nhiều loại ống thép mạ kẽm Hòa Phát với đa dạng kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với mọi mục đích sử dụng.
- Giá cả cạnh tranh: Nhờ quy mô sản xuất lớn và quy trình hiện đại, giá của sản phẩm luôn hợp lý và cạnh tranh trên thị trường.
Mua ống thép hòa phát chính hãng ở đầu
Thành Đạt Steel
Thông tin liên hệ