Giới thiệu về thương hiệu Tôn Đông Á
Trong hơn 25 năm phát triển, Tôn Đông Á đã khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt tại Việt Nam. Với dây chuyền công nghệ hiện đại đến từ Nhật Bản và Hàn Quốc, thương hiệu này không chỉ cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế mà còn góp phần thay đổi diện mạo của hàng triệu công trình trên khắp cả nước.

Năm 2025, thị trường xây dựng được dự báo tăng trưởng mạnh, đặc biệt trong mảng dân dụng và công nghiệp nhẹ. Điều đó khiến nhu cầu tìm kiếm bảng giá tôn Đông Á chính xác và cập nhật trở thành ưu tiên hàng đầu của người tiêu dùng, nhà thầu và đại lý vật liệu xây dựng.
Một điều dễ nhận thấy là, tôn Đông Á không chỉ được ưa chuộng nhờ giá thành cạnh tranh mà còn bởi chất lượng ổn định, độ bền vượt thời gian và chính sách bảo hành minh bạch. Chính vì vậy, khi nhắc đến tôn xây dựng chất lượng, người ta thường nghĩ ngay đến hai từ quen thuộc: “Đông Á”.
Lợi ích khi cập nhật báo giá tôn Đông Á mới nhất thường xuyên
- Lập kế hoạch ngân sách chính xác cho công trình, tránh tình trạng phát sinh chi phí ngoài dự kiến.
- Chọn được thời điểm mua hàng hợp lý, tận dụng các đợt giảm giá hoặc chiết khấu đại lý.
- So sánh giữa các dòng sản phẩm, từ đó chọn loại tôn phù hợp nhất với nhu cầu và khả năng tài chính.
- Tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng – vì giá quá thấp so với mặt bằng thị trường thường là tín hiệu cảnh báo.
Bảng giá tôn Đông Á Mới Nhất 2025
Cập nhật bảng giá tôn Đông Á mới nhất 2025! Với chất lượng vượt trội, khả năng chống ăn mòn và cách nhiệt tốt, tôn Đông Á là lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá tôn Đông Á trong năm 2025
Việc nắm rõ yếu tố ảnh hưởng đến giá giúp bạn hiểu vì sao cùng một loại tôn nhưng ở thời điểm khác nhau lại có giá khác biệt. Dưới đây là 4 nhóm yếu tố chính tác động đến giá bán tôn Đông Á 2025:
1. Biến động giá nguyên liệu thép toàn cầu
Giá thép cán nguội – nguyên liệu chính để sản xuất tôn – phụ thuộc mạnh vào thị trường quốc tế. Khi giá thép tăng, chi phí đầu vào của Tôn Đông Á cũng tăng tương ứng.
2. Chính sách tỷ giá và vận chuyển
Chi phí logistics và tỷ giá USD/VND ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu nguyên liệu. Năm 2025, với xu hướng tỷ giá tăng nhẹ, báo giá tôn Đông Á có thể điều chỉnh tương ứng từ 3–7%.
3. Loại tôn và độ dày sản phẩm
Tôn càng dày, trọng lượng càng lớn → giá thành cao hơn. Ngoài ra, tôn màu và tôn cách nhiệt có giá cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp và lớp phủ cao cấp.
4. Chính sách chiết khấu từ đại lý
Các đại lý tôn Đông Á thường có chính sách giảm giá theo khối lượng đặt hàng. Mua càng nhiều – chiết khấu càng cao, giúp bạn tiết kiệm đáng kể cho công trình lớn.
Các loại tôn Đông Á phổ biến trên thị trường
Hiện nay, Tôn Đông Á sản xuất và cung cấp 5 dòng sản phẩm chủ lực, đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng dân dụng, công nghiệp và thương mại:

1. Tôn kẽm Đông Á
Tôn kẽm Đông Á là dòng sản phẩm phổ thông, có lớp mạ kẽm chống oxy hóa giúp tăng khả năng chống gỉ. Với độ bền trung bình 10–15 năm, loại tôn này phù hợp cho các công trình tạm, nhà kho, mái che hoặc khu vực ít tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
- Ưu điểm: Giá rẻ, nhẹ, dễ thi công, phản xạ nhiệt tốt.
- Nhược điểm: Màu sắc hạn chế, dễ xuống màu hơn so với tôn lạnh hoặc tôn màu.
2. Tôn lạnh Đông Á
Tôn lạnh Đông Á được phủ hợp kim nhôm – kẽm, giúp phản xạ nhiệt tốt hơn 50% so với tôn kẽm thông thường. Đây là lựa chọn hàng đầu cho nhà ở dân dụng, công trình ở khu vực nắng nóng.
- Ưu điểm: Cách nhiệt tốt, độ bền cao, chống ăn mòn tuyệt vời.
- Nhược điểm: Chi phí cao hơn tôn kẽm khoảng 10–15%.
3. Tôn lạnh màu Đông Á
Dòng tôn lạnh màu Đông Á là sự kết hợp giữa lớp phủ hợp kim nhôm – kẽm và sơn tĩnh điện cao cấp, giúp tăng độ bền và tính thẩm mỹ. Với hơn 30 mã màu hiện đại, loại tôn này mang lại phong cách kiến trúc đa dạng cho mọi công trình.
- Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, bền màu, chống bám bụi.
- Ứng dụng: Nhà ở cao cấp, biệt thự, khu nghỉ dưỡng, công trình thương mại.
4. Tôn cách nhiệt Đông Á (tôn PU, PE)
Nếu bạn cần loại tôn vừa cách âm, vừa chống nóng hiệu quả, thì tôn cách nhiệt Đông Á là lựa chọn lý tưởng. Lớp cách nhiệt bằng PU hoặc PE foam giúp giảm đến 90% lượng nhiệt hấp thụ.
- Ưu điểm: Cách nhiệt, cách âm, bền màu, thân thiện môi trường.
- Thích hợp cho: Nhà xưởng, nhà tiền chế, văn phòng, nhà dân gần khu công nghiệp.
5. Tôn sóng ngói Đông Á
Tôn sóng ngói là sản phẩm được ưa chuộng tại khu vực dân cư đô thị, mang lại vẻ đẹp sang trọng như mái ngói thật nhưng nhẹ hơn và dễ thi công hơn nhiều.
- Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, trọng lượng nhẹ, bền thời tiết.
- Ứng dụng: Nhà phố, biệt thự, nhà cấp 4 cao cấp.
Ưu điểm nổi bật của tôn Đông Á so với các thương hiệu khác
Không phải ngẫu nhiên mà hàng triệu công trình tại Việt Nam tin tưởng lựa chọn tôn Đông Á. Dưới đây là 5 ưu điểm khiến thương hiệu này chiếm trọn niềm tin của khách hàng:
1. Công nghệ sản xuất hiện đại
Dây chuyền mạ kẽm nhúng nóng NOF (Non Oxidizing Furnace) tiên tiến giúp bề mặt tôn sáng bóng, lớp phủ đồng đều và khả năng chống ăn mòn gấp đôi so với công nghệ cũ.
2. Tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
Tất cả sản phẩm Tôn Đông Á đều đạt tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản) và ASTM (Mỹ), đảm bảo độ bền, độ dày và trọng lượng đúng quy chuẩn.
3. Độ bền vượt thời gian
Tuổi thọ trung bình của tôn Đông Á đạt 15–25 năm, chống gỉ sét, bền màu, chịu được điều kiện khắc nghiệt của khí hậu Việt Nam.
4. Thẩm mỹ cao – Màu sắc đa dạng
Với hơn 30 mã màu sơn tĩnh điện, tôn lạnh màu Đông Á giúp kiến trúc công trình thêm nổi bật, hiện đại và sang trọng.
5. Chính sách bảo hành rõ ràng
Mỗi sản phẩm chính hãng đều có tem chống giả và phiếu bảo hành từ 10–20 năm, giúp người dùng yên tâm sử dụng lâu dài.
Nhà máy sản xuất Tôn Đông Á
Được thành lập vào ngày 5/11/1998 dưới cái tên Công ty TNHH Đông Á, sau đó chuyển đổi thành Công ty TNHH Tôn Đông Á vào năm 2004. Năm 2009 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng khi chuyển từ công ty TNHH sang mô hình công ty cổ phần, một bước đi điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh mới, hòa nhập vào sự phát triển toàn cầu và của đất nước. Xem chi tiết bảng giá tôn Đông Á mới nhất.
Tiêu chuẩn chất lượng Tôn Đông Á tại Việt Nam
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế JIS, ASTM và AS
- JIS G3302 & JIS G3321 (Nhật Bản): Áp dụng cho tôn mạ kẽm và tôn mạ nhôm kẽm. Các sản phẩm đạt chuẩn này có độ bền kéo cao, khả năng chống oxy hóa và độ dẻo dai tốt.
- ASTM A653/A792 (Hoa Kỳ): Đảm bảo độ dày và khối lượng lớp mạ đạt mức tối thiểu theo yêu cầu chống ăn mòn của thị trường Mỹ.
- AS 1397 (Úc): Quy định về giới hạn bền, độ cứng và tuổi thọ của tôn thép mạ hợp kim.
Bảng thông số kỹ thuật tôn Đông Á cơ bản
| Thông Số Kỹ Thuật | Chi Tiết |
| Màu Sắc | Đa dạng |
| Thép Nền | Tôn mạ nhôm kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3321:2010 (Nhật Bản); BS EN 10346:2009 (Châu Âu); AS 1397:2011 (Úc); ASTM A792/A792M-10 (Mỹ). |
| Lớp Sơn Phủ | Polyester, Super Polyester |
| Lớp Sơn Mặt Chính | 5μm – 25μm |
| Lớp Sơn Lót Mặt Chính | 3μm – 10μm |
| Lớp Sơn Mặt Lưng | 3μm – 15μm |
| Lớp Sơn Lót Mặt Lưng | 3μm – 10μm |
| Độ Cứng Bút Chì | ≥ 2H |
| Độ Bền Dung Môi | Mặt Chính ≥ 100 DR. Mặt Lưng ≥ 70 DR |
| Độ Bền Va Đập | 500 x 500 mm: Không bong tróc |
| Độ Bền Uốn | ≤ 3 T |
| Độ Bám Dính | ≥ 95% |
| Phun Sương Muối | Mặt Chính: Sau 500 giờ, đạt. Mặt Lưng: Sau 200 giờ, đạt |
| Giới Hạn Chảy | ≥ 270 MPa (N/mm2) |
| Trọng Lượng Cuộn | Tối đa 10 tấn |
| Đường Kính Trong | 508 mm |
| Thêm Chi Tiết | |
| Loại Sơn | Sơn nhúng nóng, sơn lạnh |
| Loại Tôn | Tôn mạ kẽm, tôn mạ kẽm nhôm |
| Xuất Xứ | Nhật Bản, Châu Âu, Úc, Mỹ |
| Độ Dày | Tùy chọn theo yêu cầu |
| Ứng Dụng | Xây dựng, công nghiệp, gia dụng |
| Tiêu Chuẩn | ISO 9001, ASTM, JIS, EN |
Cách chọn loại tôn Đông Á phù hợp cho từng loại công trình
- Nhà dân dụng (nhà phố, nhà cấp 4) → chọn tôn lạnh màu Đông Á hoặc tôn sóng ngói Đông Á để vừa đẹp vừa chống nóng tốt.
- Nhà xưởng, kho bãi, xí nghiệp → dùng tôn cách nhiệt Đông Á (PU hoặc PE) để giảm nhiệt, tiết kiệm điện năng.
- Công trình tạm, nhà kho nhỏ → nên chọn tôn kẽm Đông Á vì giá rẻ, dễ thi công, thay thế nhanh.
- Công trình cao cấp, resort → chọn tôn lạnh màu Đông Á cao cấp để đảm bảo độ bền, sang trọng và chống ăn mòn biển.
Mẹo chuyên gia: Khi mua tôn, luôn yêu cầu CO-CQ (chứng nhận xuất xứ và chất lượng) để đảm bảo hàng chính hãng, tránh mua nhầm hàng giả mạo.
Xu hướng thị trường và dự báo giá tôn Đông Á quý 4 năm 2025
- Mùa xây dựng cao điểm quý 4 làm tăng nhu cầu mua tôn lợp mái.
- Chi phí vận chuyển và nguyên liệu nhích lên vào cuối năm.
- Cạnh tranh thị trường khiến Đông Á có thể giữ giá ổn định để bảo vệ thị phần.
Mua Tôn Đông Á chính hãng ở đâu giá tốt nhất
Thành Đạt Steel – Đối tác phân phối tôn Đông Á uy tín, giá tốt
Công ty luôn cam kết:
- 100% hàng chính hãng Đông Á, có tem chống giả và chứng nhận CO-CQ rõ ràng.
- Giá tốt và ổn định, được cập nhật trực tiếp từ nhà máy Đông Á.
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi toàn quốc, đảm bảo đúng tiến độ công trình.
Dịch vụ chuyên nghiệp – Hậu mãi tận tâm
- Bảo hành sản phẩm chính hãng 10–20 năm.
- Tư vấn kỹ thuật, đo đạc và tính toán vật tư miễn phí.
- Hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình thi công và sử dụng.
Lý do nên chọn Thành Đạt Steel khi mua tôn Đông Á
- Uy tín lâu năm, là đối tác phân phối cấp 1 của Tôn Đông Á.
- Giá cạnh tranh nhất thị trường, có chính sách chiết khấu tốt cho nhà thầu và công trình lớn.
- Kho hàng quy mô lớn, đảm bảo nguồn cung liên tục, không gián đoạn.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, hỗ trợ vận chuyển toàn quốc.
- Đội ngũ tư vấn tận tình, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng từ khâu chọn tôn đến khâu bảo hành.
Thông tin liên hệ Thành Đạt Steel – Đại lý tôn Đông Á chính hãng
- Văn phòng đại diện: Số 75, Đường 22, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.HCM
- Kho 1: Đường số 1, KCN Sóng Thần, Bình Dương
- Kho 2: Đường số 3, KCN VSIP 3, Bình Dương
- Email: thepthanhdat24h@gmail.com
- Hotline: 0777 099 988 (Mrs. Thu) – 0336 337 399 (Mrs. Quỳnh)
- Website: https://satthepthanhdat.com
Bên cạnh hoạt động phân phối, Thành Đạt Steel còn đầu tư xây dựng hệ thống nhà xưởng hiện đại, trực tiếp sản xuất các sản phẩm lưới B40, kẽm gai và lưới thép hàn, nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng với chất lượng cao và giá thành cạnh tranh.


xin được tư vấn mặt hàng đê bán sỉ