Bạn đang tìm kiếm bảng giá thép xây dựng mới nhất để có kế hoạch mua vật liệu phù hợp? Giá thép có thể thay đổi theo từng ngày do ảnh hưởng của nguồn cung, nhu cầu thị trường và giá nguyên liệu đầu vào. Hãy cùng cập nhật báo giá thép xây dựng hôm nay từ các thương hiệu hàng đầu để có quyết định chính xác nhất!

Bảng giá thép xây dựng hôm nay ngày 05/02/2025

Thương hiệu Đơn Giá (vnd/kg)
🔹Báo giá thép Việt Nhật 14.700
🔸Báo Giá thép Pomina 14.750
🔹Báo giá thép Miền Nam 14.800
🔸Báo giá thép Hòa Phát 15.100
🔹Báo giá thép Việt Mỹ 14.900
🔸Báo giá thép Đông Nam Á 14.750
Lưu ý: Bảng giá thép xây dựng ngày 05/02/2025 chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thị trường. Để nhận báo giá mới nhất, chính xác và chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thành Đạt Steel qua hotline/Zalo: 0777 0999 88 – 0336 337 399. Chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ miễn phí!

Báo giá sắt thép xây dựng Việt Nhật ngày 05/02/2025

Dưới đây là bảng giá thép Việt Nhật tại nhà máy, cập nhật mới nhất ngày 05/02/2025. Xin lưu ý, bảng giá này chỉ mang tính tham khảo, giá thép có thể thay đổi theo thị trường và số lượng đơn hàng.
Thành Đạt Steel với hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành sẽ tư vấn tận tình, giúp quý khách chọn loại thép tối ưu nhất. Liên hệ ngay: Hotline/Zalo: 0777 0999 88 – 0336 337 399 để nhận báo giá mới nhất và hỗ trợ miễn phí!

🏷 Loại Thép 📏 Đơn Vị 💰 Đơn Giá (VNĐ)
🔹 Thép cuộn Ø6, Ø8 Kg 16.000 – 16.500
🔸 Thép thanh vằn Ø10 Cây (11.7m) 120.000 – 125.000
🔹 Thép thanh vằn Ø12 Cây (11.7m) 180.000 – 185.000
🔸 Thép thanh vằn Ø14 Cây (11.7m) 240.000 – 245.000
🔹 Thép thanh vằn Ø16 Cây (11.7m) 310.000 – 320.000
🔸 Thép thanh vằn Ø18 Cây (11.7m) 395.000 – 405.000
🔹 Thép thanh vằn Ø20 Cây (11.7m) 495.000 – 505.000
🔸 Thép thanh vằn Ø22 Cây (11.7m) Liên hệ 📞
🔹 Thép thanh vằn Ø25 Cây (11.7m) Liên hệ 📞
🔸 Thép thanh vằn Ø30 Cây (11.7m) Liên hệ 📞

Bảng giá thép xây dựng Pomina hôm nay ngày 05/02/025

Thép Pomina là thương hiệu hàng đầu trong ngành thép xây dựng, được tin dùng nhờ chất lượng vượt trội và độ bền cao. Dưới đây là bảng giá thép Pomina mới nhất, cập nhật trực tiếp từ nhà máy. Lưu ý, giá có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đơn hàng.

🔹 Liên hệ ngay Thành Đạt Steel qua Hotline/Zalo: 0777 0999 88 – 0336 337 399 để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất!

🏷 Loại Thép 📏 Đơn Vị 💰 Đơn Giá (VNĐ)
🔹 Thép cuộn Ø6, Ø8 Kg 15.000 – 15.500
🔸 Thép thanh vằn Ø10 Cây (11.7m) 113.000 – 118.000
🔹 Thép thanh vằn Ø12 Cây (11.7m) 163.000 – 168.000
🔸 Thép thanh vằn Ø14 Cây (11.7m) 225.000 – 230.000
🔹 Thép thanh vằn Ø16 Cây (11.7m) 290.000 – 300.000
🔸 Thép thanh vằn Ø18 Cây (11.7m) 380.000 – 390.000
🔹 Thép thanh vằn Ø20 Cây (11.7m) 480.000 – 490.000
🔸 Thép thanh vằn Ø22 Cây (11.7m) Liên hệ 📞
🔹 Thép thanh vằn Ø25 Cây (11.7m) Liên hệ 📞
🔸 Thép thanh vằn Ø30 Cây (11.7m) Liên hệ 📞

Bảng giá thép xây dựng Miền Nam hôm nay ngày 05/02/025

Giá thép xây dựng Miền Nam có sự điều chỉnh nhẹ, với mức giá cạnh tranh hơn so với các thương hiệu khác. Dưới đây là bảng giá thép Miền Nam ngày 05/02/2025, được cập nhật theo thị trường, giúp bạn dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định chính xác!

🏷 Loại Thép 📏 Đơn Vị 💰 Đơn Giá (VNĐ)
🔹 Thép cuộn Ø6, Ø8 Kg 14.850 – 15.350
🔸 Thép thanh vằn Ø10 Cây (11.7m) 112.000 – 117.000
🔹 Thép thanh vằn Ø12 Cây (11.7m) 161.000 – 166.000
🔸 Thép thanh vằn Ø14 Cây (11.7m) 223.000 – 228.000
🔹 Thép thanh vằn Ø16 Cây (11.7m) 285.000 – 295.000
🔸 Thép thanh vằn Ø18 Cây (11.7m) 375.000 – 385.000
🔹 Thép thanh vằn Ø20 Cây (11.7m) 470.000 – 480.000
🔸 Thép thanh vằn Ø22 Cây (11.7m) Liên hệ 📞
🔹 Thép thanh vằn Ø25 Cây (11.7m) Liên hệ 📞
🔸 Thép thanh vằn Ø30 Cây (11.7m) Liên hệ 📞

Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát Ngày 05/02/2025

Thép xây dựng Hòa Phát là một trong những thương hiệu uy tín, được nhiều chủ đầu tư và nhà thầu tin dùng. Giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay có sự điều chỉnh nhẹ, giúp khách hàng mua được sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý. Dưới đây là bảng giá thép Hòa Phát mới nhất được cập nhật ngày 05/02/2025!

🏷 Loại Thép 📏 Đơn Vị 💰 Đơn Giá (VNĐ)
🔹 Thép cuộn Ø6, Ø8 Kg 14.900 – 15.400
🔸 Thép thanh vằn Ø10 Cây (11.7m) 111.000 – 116.000
🔹 Thép thanh vằn Ø12 Cây (11.7m) 159.000 – 164.000
🔸 Thép thanh vằn Ø14 Cây (11.7m) 220.000 – 225.000
🔹 Thép thanh vằn Ø16 Cây (11.7m) 280.000 – 290.000
🔸 Thép thanh vằn Ø18 Cây (11.7m) 370.000 – 380.000
🔹 Thép thanh vằn Ø20 Cây (11.7m) 465.000 – 475.000
🔸 Thép thanh vằn Ø22 Cây (11.7m) Liên hệ 📞
🔹 Thép thanh vằn Ø25 Cây (11.7m) Liên hệ 📞
🔸 Thép thanh vằn Ø30 Cây (11.7m) Liên hệ 📞

Bảng giá thép xây dựng Việt Mỹ Ngày 05/02/2025

Thép xây dựng Việt Mỹ là thương hiệu uy tín, được đánh giá cao về chất lượng và độ bền, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn xây dựng. Hiện nay, giá thép Việt Mỹ đang có mức cạnh tranh hấp dẫn, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí tối đa. Dưới đây là bảng giá mới nhất ngày 05/02/2025, được cập nhật chi tiết theo thị trường!

🏷 Loại Thép 📏 Đơn Vị 💰 Đơn Giá (VNĐ)
🔹 Thép cuộn Ø6, Ø8 Kg 13.850 – 14.350
🔸 Thép thanh vằn Ø10 Cây (11.7m) 105.000 – 110.000
🔹 Thép thanh vằn Ø12 Cây (11.7m) 144.000 – 149.000
🔸 Thép thanh vằn Ø14 Cây (11.7m) 205.000 – 210.000
🔹 Thép thanh vằn Ø16 Cây (11.7m) 270.000 – 280.000
🔸 Thép thanh vằn Ø18 Cây (11.7m) 360.000 – 370.000
🔹 Thép thanh vằn Ø20 Cây (11.7m) 455.000 – 465.000
🔸 Thép thanh vằn Ø22 Cây (11.7m) Liên hệ 📞
🔹 Thép thanh vằn Ø25 Cây (11.7m) Liên hệ 📞
🔸 Thép thanh vằn Ø30 Cây (11.7m) Liên hệ 📞

Tóm Tắt Bảng Giá Thép Xây Dựng Hôm Nay (05/02/2025)

Hôm nay, giá thép xây dựng có sự điều chỉnh nhẹ giữa các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Pomina, Miền Nam, Việt Mỹ.

Thép cuộn Ø6, Ø8:

  • Hòa Phát: 14.900 – 15.400 VNĐ/kg
  • Pomina: 15.000 – 15.500 VNĐ/kg
  • Miền Nam: 14.850 – 15.350 VNĐ/kg
  • Việt Mỹ có mức giá thấp nhất: 13.850 – 14.350 VNĐ/kg

Thép thanh vằn Ø10 – Ø20:

  • Hòa Phát và Miền Nam có giá mềm hơn Pomina.
  • Việt Mỹ tiếp tục có giá cạnh tranh nhất, thấp hơn từ 7.000 – 20.000 VNĐ/cây so với các thương hiệu khác.

Thép Ø22, Ø25, Ø30:

  • Giá không cố định, khách hàng cần liên hệ trực tiếp để có báo giá chính xác theo số lượng và khu vực mua hàng.

📌 Nhận xét chung từ chuyên gia

  • Việt Mỹ có giá thấp nhất, phù hợp với khách hàng muốn tối ưu chi phí.
  • Hòa Phát & Miền Nam có mức giá trung bình, ổn định và dễ tiếp cận.
  • Pomina có giá cao hơn một chút nhưng đảm bảo chất lượng vượt trội.

=> Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết theo khu vực & số lượng đặt hàng!

Lưu ý quan trọng bảng giá thép xây dựng 

  • Bảng giá trên mang tính chất tham khảo và có thể chưa phản ánh chính xác theo số lượng đặt hàng thực tế.
  • Đơn giá sắt thép sẽ thay đổi tùy theo khối lượng mua và địa điểm giao hàng.
  • Thép cuộn D6, D8: Tính theo kg
  • Thép cây D10, D12, D14, D16, D18, D20, D25, D28, D32: Được tính theo đơn giá trên mỗi cây.
  • Đơn giá trên đã bao gồm thuế Vat
  • Chưa bao gồm chi phí vận chuyển
Mới đánh giá post

Điền Thông Tin Tư Vẫn & Báo Giá




    Lấy Code