Bạn đang tìm hiểu quy cách thép hộp vuông và chữ nhật để lựa chọn đúng vật liệu cho công trình? Thép hộp hiện nay được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí và nhiều ngành công nghiệp nhờ đặc tính bền chắc, dễ gia công và tuổi thọ cao. Tuy nhiên, mỗi loại thép hộp sẽ có kích thước, độ dày và trọng lượng tiêu chuẩn riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng thi công và chi phí đầu tư.
Trong bài viết này, Thành Đạt Steel sẽ mang đến cho bạn bảng quy cách thép hộp vuông & chữ nhật mới nhất năm 2025, cập nhật đầy đủ các thông số kỹ thuật quan trọng, giúp bạn dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng.
Thép hộp là gì?
- Thép hộp đen: giá thành rẻ, phù hợp cho công trình trong nhà, ít tiếp xúc môi trường ẩm ướt.
- Thép hộp mạ kẽm: chống gỉ sét vượt trội, bền với thời tiết khắc nghiệt, tuổi thọ cao, được ứng dụng cả trong nhà và ngoài trời. Nhờ những đặc tính này, thép hộp hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng – công nghiệp, sản xuất cơ khí, đóng tàu, nội thất, khung nhà xưởng, hàng rào, giàn giáo và nhiều lĩnh vực khác.
Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, với đầy đủ kích thước và độ dày đa dạng. Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp Hòa Phát sẽ giúp khách hàng nắm rõ các thông số kỹ thuật, thuận tiện trong việc tính toán khối lượng, lựa chọn sản phẩm phù hợp và kiểm soát chi phí xây dựng hiệu quả.
Quy cách thép hộp vuông
– Kích thước phổ biến: từ 16x16mm, 20x20mm, 25x25mm, 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm, 60x60mm, 70x70mm, 90x90mm đến 100x100mm. Đây là những kích thước tiêu chuẩn, phù hợp cho cả công trình nhỏ lẫn lớn.
– Độ dày thành hộp: dao động từ 0.7mm – 3.0mm, giúp khách hàng có nhiều lựa chọn tùy nhu cầu sử dụng:
- Độ dày mỏng (0.7 – 1.2mm): thường dùng cho các hạng mục nhẹ như giàn phơi, khung trang trí, cửa sổ.
- Độ dày trung bình (1.4 – 2.0mm): phù hợp làm khung cửa, hàng rào, lan can, giàn mái che.
- Độ dày lớn (2.3 – 3.0mm): chuyên dùng cho kết cấu chịu lực, nhà xưởng, khung sắt công nghiệp.
– Ứng dụng thực tế: thép hộp vuông được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và đời sống như:
- Làm khung cửa sắt, cổng rào cho nhà ở.
- Dùng trong lan can, cầu thang, giàn mái, giàn phơi.
- Ứng dụng trong kết cấu công trình, khung nhà thép tiền chế, nhà xưởng.
⇒ Với nhiều quy cách và độ dày khác nhau, thép hộp vuông là lựa chọn linh hoạt, vừa chắc chắn, vừa tiết kiệm chi phí, đáp ứng tốt cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Quy cách thép hộp mạ kẽm chữ nhật
– Quy cách phổ biến: từ 10x20mm, 20x40mm, 25x50mm, 30x60mm, 40x80mm, 50x100mm, 60x120mm đến 100x200mm. Đây là dải kích thước tiêu chuẩn, đáp ứng hầu hết nhu cầu từ công trình nhỏ đến công nghiệp lớn.
– Độ dày thành hộp: dao động 0.7mm – 3.0mm, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng:
- Mỏng (0.7 – 1.2mm): dùng cho khung mái hiên, giàn che, hàng rào nhẹ.
- Trung bình (1.4 – 2.0mm): thích hợp làm khung cửa, cổng rào, lan can.
- Dày (2.3 – 3.0mm): chuyên dùng cho nhà xưởng, nhà thép tiền chế, công trình chịu tải lớn.
– Ứng dụng thực tế: nhờ lớp mạ kẽm chống gỉ sét, thép hộp chữ nhật rất được ưa chuộng trong các hạng mục ngoài trời như khung mái hiên, giàn mái che, kết cấu nhà xưởng, khung thép công nghiệp.
Bảng tra trọng lượng thép hộp Hòa Phát chính xác từ nhà máy
Tại sao nên sử dụng bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp Hòa Phát
Khi chọn mua thép hộp, việc tham khảo bảng tra quy cách và trọng lượng chuẩn của nhà sản xuất là vô cùng quan trọng. Với thương hiệu Hòa Phát – tập đoàn thép hàng đầu Việt Nam, bảng tra này không chỉ đơn giản là con số, mà còn mang đến cho khách hàng nhiều lợi ích:
- Độ chính xác tuyệt đối
- Tiết kiệm chi phí tối đa
- Đảm bảo chất lượng công trình
- Uy tín thương hiệu Hòa Phát
Lưu ý quan trọng khi sử dụng bảng tra trọng lượng thép hộp Hòa Phát
Mặc dù bảng tra trọng lượng thép hộp Hòa Phát có độ chính xác rất cao vì được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế và quy chuẩn nhà máy, nhưng anh/chị cần lưu ý:
– Không áp dụng chung cho các thương hiệu khác. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều nhà máy và thương hiệu thép khác nhau, nhưng không phải đơn vị nào cũng sản xuất đúng chuẩn về kích thước, độ dày và trọng lượng.
– Một số loại thép kém chất lượng thường mỏng hơn, nhẹ hơn so với tiêu chuẩn công bố, điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và an toàn công trình.
– Do đó, khi tra cứu hoặc tính toán vật tư, anh/chị nên chọn đúng bảng quy cách – trọng lượng thép Hòa Phát, bởi đây là thương hiệu thép uy tín hàng đầu Việt Nam, đảm bảo chất lượng đồng nhất và đáng tin cậy.
Công thức tính trọng lượng thép hộp
Công thức:
Trọng lượng (kg) = [(Chiều dài – độ dày) × độ dày × 2 × (chiều rộng + chiều cao – 2× độ dày) × 7.85] / 1.000.000
Trong đó:
- 7.85 = khối lượng riêng của thép (g/cm³)
- Kết quả = trọng lượng 1 mét thép hộp theo quy cách
Ví dụ thực tế
- Thép hộp vuông 30×30, độ dày 1.2mm ~ 1.05kg/mét
Tiêu chuẩn sản xuất thép hộp mạ kẽm
- Phổ biến nhất trong nước, đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng dân dụng.
- Được áp dụng rộng rãi cho các hạng mục như khung nhà, cửa sắt, hàng rào, mái che.
- Nổi bật với độ chính xác cao về kích thước và độ dày.
- Lớp mạ kẽm dày hơn, giúp thép hộp có khả năng chống gỉ vượt trội và tuổi thọ dài lâu, phù hợp cả trong môi trường khắc nghiệt.
- Tập trung vào khả năng chịu lực và tính cơ học.
- Thường được sử dụng cho các công trình quy mô lớn, nhà thép tiền chế, nhà xưởng công nghiệp.
- Đặc biệt chú trọng đến cơ tính và thành phần hóa học của thép.
- Được nhiều nhà thầu quốc tế và công trình cao cấp tin dùng vì độ ổn định và độ bền cao.
Các yếu tố cần lưu ý khi chọn quy cách thép hộp
1, Tải trọng công trình
- Với kết cấu chịu lực lớn như khung nhà xưởng, cột chống, mái che, nên chọn thép hộp có độ dày lớn hơn để đảm bảo an toàn và độ bền.
- Các hạng mục nhẹ như lan can, cửa sổ, giàn phơi chỉ cần thép hộp mỏng vừa đủ, giúp tiết kiệm chi phí.
2, Môi trường sử dụng
- Nếu dùng trong nhà ở, ít tiếp xúc mưa nắng, có thể chọn thép hộp đen để tiết kiệm.
- Nếu công trình ngoài trời, khu vực ẩm ướt, gần biển hoặc nơi khí hậu khắc nghiệt, nên ưu tiên thép hộp mạ kẽm để chống gỉ sét, tăng tuổi thọ công trình.
3, Ngân sách và chi phí
- Không nên chọn loại thép rẻ nhất vì thường đi kèm với độ dày không chuẩn, chất lượng kém.
- Hãy cân nhắc giữa giá thành và độ bền, chọn sản phẩm phù hợp để công trình sử dụng lâu dài, an toàn và tiết kiệm về sau.
Bài viết liên quan
- Catalogue ống thép Hòa Phát
CEO CÔNG TY THÀNH ĐẠT STEEL
Xin chào quý khách hàng, Tôi là Đào Đức Đại là CEO công ty Thành Đạt Steel. Không chỉ là một doanh nhân xuất sắc mà còn được biết đến như một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực phân phối sắt thép tại Việt Nam. Tôi đã được đào tạo tại trường đào tạo doanh nhân chuyên ngành quản trị điều hành doanh nghiệp cao cấp. Xem thêm
Điền Thông Tin Tư Vẫn & Báo Giá