Bạn đang tìm hiểu quy cách thép hộp vuông và chữ nhật để lựa chọn đúng vật liệu cho công trình? Thép hộp hiện nay được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí và nhiều ngành công nghiệp nhờ đặc tính bền chắc, dễ gia công và tuổi thọ cao. Tuy nhiên, mỗi loại thép hộp sẽ có kích thước, độ dày và trọng lượng tiêu chuẩn riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng thi công và chi phí đầu tư.

Trong bài viết này, Thành Đạt Steel sẽ mang đến cho bạn bảng quy cách thép hộp vuông & chữ nhật mới nhất năm 2025, cập nhật đầy đủ các thông số kỹ thuật quan trọng, giúp bạn dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng.

Thép hộp là gì? 

Thép hộp (hay còn gọi là sắt hộp) là loại thép được sản xuất dưới dạng hình hộp rỗng, có tiết diện vuông hoặc chữ nhật. Nhờ kết cấu rỗng ruột nhưng bề mặt dày và chắc, thép hộp vừa đảm bảo độ bền cơ học cao, vừa giúp giảm trọng lượng công trình.
 
Thép hộp thường được chế tạo từ thép cán nguội hoặc cán nóng, sau đó phủ thêm lớp mạ kẽm (thép hộp mạ kẽm) hoặc để nguyên bề mặt đen (thép hộp đen). Mỗi loại sẽ có ưu điểm riêng:
  • Thép hộp đen: giá thành rẻ, phù hợp cho công trình trong nhà, ít tiếp xúc môi trường ẩm ướt.
  • Thép hộp mạ kẽm: chống gỉ sét vượt trội, bền với thời tiết khắc nghiệt, tuổi thọ cao, được ứng dụng cả trong nhà và ngoài trời. Nhờ những đặc tính này, thép hộp hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng – công nghiệp, sản xuất cơ khí, đóng tàu, nội thất, khung nhà xưởng, hàng rào, giàn giáo và nhiều lĩnh vực khác.

 Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp Hòa Phát

Thép hộp Hòa Phát được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, với đầy đủ kích thước và độ dày đa dạng. Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp Hòa Phát sẽ giúp khách hàng nắm rõ các thông số kỹ thuật, thuận tiện trong việc tính toán khối lượng, lựa chọn sản phẩm phù hợp và kiểm soát chi phí xây dựng hiệu quả.

Quy cách thép hộp vuông

Kích thước phổ biến: từ 16x16mm, 20x20mm, 25x25mm, 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm, 60x60mm, 70x70mm, 90x90mm đến 100x100mm. Đây là những kích thước tiêu chuẩn, phù hợp cho cả công trình nhỏ lẫn lớn.

Độ dày thành hộp: dao động từ 0.7mm – 3.0mm, giúp khách hàng có nhiều lựa chọn tùy nhu cầu sử dụng:

  • Độ dày mỏng (0.7 – 1.2mm): thường dùng cho các hạng mục nhẹ như giàn phơi, khung trang trí, cửa sổ.
  • Độ dày trung bình (1.4 – 2.0mm): phù hợp làm khung cửa, hàng rào, lan can, giàn mái che.
  • Độ dày lớn (2.3 – 3.0mm): chuyên dùng cho kết cấu chịu lực, nhà xưởng, khung sắt công nghiệp.

Ứng dụng thực tế: thép hộp vuông được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và đời sống như:

  • Làm khung cửa sắt, cổng rào cho nhà ở.
  • Dùng trong lan can, cầu thang, giàn mái, giàn phơi.
  • Ứng dụng trong kết cấu công trình, khung nhà thép tiền chế, nhà xưởng.

⇒ Với nhiều quy cách và độ dày khác nhau, thép hộp vuông là lựa chọn linh hoạt, vừa chắc chắn, vừa tiết kiệm chi phí, đáp ứng tốt cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Quy cách thép hộp mạ kẽm chữ nhật

Quy cách phổ biến: từ 10x20mm, 20x40mm, 25x50mm, 30x60mm, 40x80mm, 50x100mm, 60x120mm đến 100x200mm. Đây là dải kích thước tiêu chuẩn, đáp ứng hầu hết nhu cầu từ công trình nhỏ đến công nghiệp lớn.

Độ dày thành hộp: dao động 0.7mm – 3.0mm, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng:

  • Mỏng (0.7 – 1.2mm): dùng cho khung mái hiên, giàn che, hàng rào nhẹ.
  • Trung bình (1.4 – 2.0mm): thích hợp làm khung cửa, cổng rào, lan can.
  • Dày (2.3 – 3.0mm): chuyên dùng cho nhà xưởng, nhà thép tiền chế, công trình chịu tải lớn.

Ứng dụng thực tế: nhờ lớp mạ kẽm chống gỉ sét, thép hộp chữ nhật rất được ưa chuộng trong các hạng mục ngoài trời như khung mái hiên, giàn mái che, kết cấu nhà xưởng, khung thép công nghiệp.

Bảng tra trọng lượng thép hộp Hòa Phát chính xác từ nhà máy

Bảng tra trọng lượng thép hộp Hòa Phát
Bảng tra trọng lượng thép hộp Hòa Phát

 

Tại sao nên sử dụng bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp Hòa Phát

Khi chọn mua thép hộp, việc tham khảo bảng tra quy cách và trọng lượng chuẩn của nhà sản xuất là vô cùng quan trọng. Với thương hiệu Hòa Phát – tập đoàn thép hàng đầu Việt Nam, bảng tra này không chỉ đơn giản là con số, mà còn mang đến cho khách hàng nhiều lợi ích:

  • Độ chính xác tuyệt đối
  • Tiết kiệm chi phí tối đa
  • Đảm bảo chất lượng công trình
  • Uy tín thương hiệu Hòa Phát

Lưu ý quan trọng khi sử dụng bảng tra trọng lượng thép hộp Hòa Phát

Mặc dù bảng tra trọng lượng thép hộp Hòa Phát có độ chính xác rất cao vì được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế và quy chuẩn nhà máy, nhưng anh/chị cần lưu ý:

– Không áp dụng chung cho các thương hiệu khác. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều nhà máy và thương hiệu thép khác nhau, nhưng không phải đơn vị nào cũng sản xuất đúng chuẩn về kích thước, độ dày và trọng lượng.

– Một số loại thép kém chất lượng thường mỏng hơn, nhẹ hơn so với tiêu chuẩn công bố, điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và an toàn công trình.

– Do đó, khi tra cứu hoặc tính toán vật tư, anh/chị nên chọn đúng bảng quy cách – trọng lượng thép Hòa Phát, bởi đây là thương hiệu thép uy tín hàng đầu Việt Nam, đảm bảo chất lượng đồng nhất và đáng tin cậy.

Công thức tính trọng lượng thép hộp 

Công thức: 

Trọng lượng (kg) = [(Chiều dài – độ dày) × độ dày × 2 × (chiều rộng + chiều cao – 2× độ dày) × 7.85] / 1.000.000

Trong đó:

  • 7.85 = khối lượng riêng của thép (g/cm³)
  • Kết quả = trọng lượng 1 mét thép hộp theo quy cách

Ví dụ thực tế

  • Thép hộp vuông 30×30, độ dày 1.2mm ~ 1.05kg/mét

Tiêu chuẩn sản xuất thép hộp mạ kẽm

 
Để đảm bảo chất lượng và độ bền, thép hộp mạ kẽm hiện nay được sản xuất theo nhiều hệ tiêu chuẩn khác nhau. Mỗi tiêu chuẩn sẽ có đặc điểm riêng, phù hợp cho từng loại công trình:
 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)
  • Phổ biến nhất trong nước, đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng dân dụng.
  • Được áp dụng rộng rãi cho các hạng mục như khung nhà, cửa sắt, hàng rào, mái che.
Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)
  • Nổi bật với độ chính xác cao về kích thước và độ dày.
  • Lớp mạ kẽm dày hơn, giúp thép hộp có khả năng chống gỉ vượt trội và tuổi thọ dài lâu, phù hợp cả trong môi trường khắc nghiệt.
Tiêu chuẩn ASTM (Mỹ)
  • Tập trung vào khả năng chịu lực và tính cơ học.
  • Thường được sử dụng cho các công trình quy mô lớn, nhà thép tiền chế, nhà xưởng công nghiệp.
Tiêu chuẩn EN (Châu Âu)
  • Đặc biệt chú trọng đến cơ tính và thành phần hóa học của thép.
  • Được nhiều nhà thầu quốc tế và công trình cao cấp tin dùng vì độ ổn định và độ bền cao.

Các yếu tố cần lưu ý khi chọn quy cách thép hộp

 
Việc lựa chọn đúng quy cách thép hộp không chỉ ảnh hưởng đến độ bền chắc và an toàn của công trình, mà còn quyết định đến chi phí đầu tư và tuổi thọ sử dụng lâu dài. Mỗi công trình sẽ có yêu cầu khác nhau về tải trọng, môi trường lắp đặt và ngân sách. Vì vậy, trước khi mua thép hộp, anh/chị cần cân nhắc kỹ một số yếu tố quan trọng dưới đây để chọn được sản phẩm phù hợp – tiết kiệm – bền vững.

1, Tải trọng công trình

  • Với kết cấu chịu lực lớn như khung nhà xưởng, cột chống, mái che, nên chọn thép hộp có độ dày lớn hơn để đảm bảo an toàn và độ bền.
  • Các hạng mục nhẹ như lan can, cửa sổ, giàn phơi chỉ cần thép hộp mỏng vừa đủ, giúp tiết kiệm chi phí.

2, Môi trường sử dụng

  • Nếu dùng trong nhà ở, ít tiếp xúc mưa nắng, có thể chọn thép hộp đen để tiết kiệm.
  • Nếu công trình ngoài trời, khu vực ẩm ướt, gần biển hoặc nơi khí hậu khắc nghiệt, nên ưu tiên thép hộp mạ kẽm để chống gỉ sét, tăng tuổi thọ công trình.

3, Ngân sách và chi phí

  • Không nên chọn loại thép rẻ nhất vì thường đi kèm với độ dày không chuẩn, chất lượng kém.
  • Hãy cân nhắc giữa giá thành và độ bền, chọn sản phẩm phù hợp để công trình sử dụng lâu dài, an toàn và tiết kiệm về sau.

Bài viết liên quan

  • Catalogue ống thép Hòa Phát
  •  
Mới đánh giá post

Điền Thông Tin Tư Vẫn & Báo Giá




    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Lấy Code